Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɛ.kənds.ˈhænd/

Từ tương tự

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ secondshand.

Danh từ

sửa

seconds hand (số nhiều seconds hands)

  1. Kim chỉ giây (ở đồng hồ).

Tham khảo

sửa