Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sea-dog
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsi.ˈdɔɡ/
Danh từ
sửa
sea-dog
/ˈsi.ˈdɔɡ/
(
Động vật học
)
Chó biển
.
(
Động vật học
)
Cá nhám
góc
.
(
Từ lóng
)
Thuỷ
thủ
già
,
thuỷ
thủ
có nhiều
kinh nghiệm
.
Ráng
bão
,
mống
bão
.
Tham khảo
sửa
"
sea-dog
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)