Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sceptical
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
sceptical
Hoài nghi
, đa
nghi
, hay
ngờ vực
.
Theo
chủ nghĩa
hoài nghi
; có
tư tưởng
hoài nghi
;
nhằm
ủng
hộ
tư tưởng
hoài nghi
;
xuất phát
từ
tư tưởng
hoài nghi
.
Tham khảo
sửa
"
sceptical
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)