Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɔ.si.li/

Phó từ sửa

saucily /ˈsɔ.si.li/

  1. Thô lỗ một cách hỗn xược.
  2. Thanh nhã, bảnh bao; vui nhộn (nhất là về mũ).
  3. <lóng> hoạt bát, lanh lợi.

Tham khảo sửa