Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
satyre
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Danh từ
1.2
Từ đồng âm
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
satyre
/sa.tiʁ/
satyres
/sa.tiʁ/
satyre
gđ
Thần
Dê
.
(
Nghĩa bóng
)
Kẻ
dâm bôn
,
kẻ
cuồng dâm
.
(
Động vật học
)
Bướm
mắt
rắn
.
(
Thực vật học
)
Nấm
lỗ
chó
.
Từ đồng âm
sửa
Satire
Tham khảo
sửa
"
satyre
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)