saturnine
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsæ.tɜː.ˌnɑɪn/
Tính từ
sửasaturnine /ˈsæ.tɜː.ˌnɑɪn/
- Lầm lì, tầm ngầm.
- (Thuộc) Chì; bằng chì; như chì.
- (Thuộc) Chứng nhiễm độc chì; bị nhiễm độc chì.
- saturnine symptoms — những triệu chứng nhiễm độc chì
- Có sao Thổ chiếu mệnh.
Tham khảo
sửa- "saturnine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)