Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sash
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsæʃ/
Hoa Kỳ
[ˈsæʃ]
Danh từ
sửa
sash
/ˈsæʃ/
Khăn quàng
vai
;
khăn
thắt lưng
((từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (cũng)
scarf
).
Danh từ
sửa
sash
(sash-frame)
/ˈsæʃ/
Khung
kính
trượt
(có thể đưa lên đưa xuống được).
Tham khảo
sửa
"
sash
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)