Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sao kê
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Động từ
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
saːw
˧˧
ke
˧˧
ʂaːw
˧˥
ke
˧˥
ʂaːw
˧˧
ke
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂaːw
˧˥
ke
˧˥
ʂaːw
˧˥˧
ke
˧˥˧
Danh từ
sửa
sao kê
Bản sao
chi tiết
những
phát sinh
giao dịch
của
tài khoản
thanh toán
của
cá nhân
hoặc
tổ chức
.
Động từ
sửa
sao kê
Liệt kê
lại
lịch sử
thanh toán của cá nhân hay tổ chức một cách chi tiết nhất.