Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
saːw˧˧ ke˧˧ʂaːw˧˥ ke˧˥ʂaːw˧˧ ke˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂaːw˧˥ ke˧˥ʂaːw˧˥˧ ke˧˥˧

Danh từ

sửa

sao kê

  1. Bản sao chi tiết những phát sinh giao dịch của tài khoản thanh toán của cá nhân hoặc tổ chức.

Động từ

sửa

sao kê

  1. Liệt kê lại lịch sử thanh toán của cá nhân hay tổ chức một cách chi tiết nhất.