Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít sanitet saniteten
Số nhiều saniteter sanitetene

sanitet

  1. Ngành quân y.
    Soldaten arbeider i saniteten.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa