perdition
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɜː.ˈdɪ.ʃən/
Danh từ
sửaperdition /pɜː.ˈdɪ.ʃən/
Tham khảo
sửa- "perdition", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɛʁ.di.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
perdition /pɛʁ.di.sjɔ̃/ |
perdition /pɛʁ.di.sjɔ̃/ |
perdition gc /pɛʁ.di.sjɔ̃/
- (Tồn) Sự sa đọa.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự tiêu tan.
- Perditon d’une fortune — sự tiên tán gia tài
- en perdition — trong cơn nguy ngập
- Navire en perdition — tàu bị nguy ngập
- Malade en perdition — con bệnh khó còn hy vọng
- Lieu de perdition — ổ trụy lạc
Tham khảo
sửa- "perdition", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)