Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
salty
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsɔl.ti/
Tính từ
sửa
salty
(
so sánh hơn
saltier
,
so sánh nhất
saltiest
)
(
Thuộc
)
Muối
;
có
muối
,
mặn
.
Có
hương vị
của
biển cả
.
Chua chát
,
châm biếm
;
sắc sảo
,
hóm hỉnh
.
Tham khảo
sửa
"
salty
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)