Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsæ.ˌloʊ/

Danh từ

sửa

sallow /ˈsæ.ˌloʊ/

  1. Cây liễu bụi.
  2. Gỗ liễu bụi.
  3. Cành liễu bụi.
  4. Màu tái, màu tái xám.

Tính từ

sửa

sallow /ˈsæ.ˌloʊ/

  1. Vàng bủng (màu da).

Ngoại động từ

sửa

sallow ngoại động từ /ˈsæ.ˌloʊ/

  1. Làm (da) tái đi, làm (da) màu tái xám.

Nội động từ

sửa

sallow nội động từ /ˈsæ.ˌloʊ/

  1. Tái, tái xám.

Tham khảo

sửa