Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sallow
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Ngoại động từ
1.5
Nội động từ
1.6
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsæ.ˌloʊ/
Danh từ
sửa
sallow
/ˈsæ.ˌloʊ/
Cây
liễu
bụi
.
Gỗ
liễu
bụi
.
Cành
liễu
bụi
.
Màu
tái
,
màu
tái
xám
.
Tính từ
sửa
sallow
/ˈsæ.ˌloʊ/
Vàng
bủng
(màu da).
Ngoại động từ
sửa
sallow
ngoại động từ
/ˈsæ.ˌloʊ/
Làm (da)
tái
đi
, làm (da)
màu
tái
xám
.
Nội động từ
sửa
sallow
nội động từ
/ˈsæ.ˌloʊ/
Tái
,
tái
xám
.
Tham khảo
sửa
"
sallow
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)