Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
saxo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sak.sɔ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
saxo
/sak.sɔ/
saxos
/sak.sɔ/
saxo
gđ
/sak.sɔ/
Viết
tắt
của
saxophone
,
saxophoniste
.
Tham khảo
sửa
"
saxo
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)