Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsæ.dʒə.tᵊl/

Tính từ

sửa

sagittal /ˈsæ.dʒə.tᵊl/

  1. Dạng mũi mác, dạng mũi tên.
  2. Đối xứng dọc.

Danh từ

sửa

sagittal /ˈsæ.dʒə.tᵊl/

  1. Mặt cắt thẳng đứng dọcchính giữa; mặt đối xứng dọc.

Tham khảo

sửa