Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sagittal
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsæ.dʒə.tᵊl/
Tính từ
sửa
sagittal
/ˈsæ.dʒə.tᵊl/
Dạng
mũi
mác
,
dạng
mũi tên
.
Đối
xứng
dọc
.
Danh từ
sửa
sagittal
/ˈsæ.dʒə.tᵊl/
Mặt cắt
thẳng đứng
dọc
ở
chính
giữa
;
mặt
đối
xứng
dọc
.
Tham khảo
sửa
"
sagittal
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)