Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
safelight
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈseɪf.ˌlɑɪt/
Danh từ
sửa
safelight
/ˈseɪf.ˌlɑɪt/
Nguồn
sáng
an
toàn/
không
có
tác dụng
quang
hoá
(dùng trong phòng làm ảnh).
Tham khảo
sửa
"
safelight
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)