sad
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsæd/
Hoa Kỳ | [ˈsæd] |
Tính từ
sửasad /ˈsæd/
- Buồn rầu, buồn bã.
- to look sad — trông buồn
- (Đùa cợt) Quá tồi, không thể sửa chữa được.
- Không xốp, chắc (bánh).
- Chết (màu sắc).
- sad colours — màu chết
Tham khảo
sửa- "sad", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Khasi
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửasad