Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sackcloth
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsæk.ˌklɔθ/
Danh từ
sửa
sackcloth
/ˈsæk.ˌklɔθ/
Vải
bao tải
.
Quần áo
tang
;
quần áo
mặc
khi
sám hối
.
Thành ngữ
sửa
in sackcloth and ashes
:
(
Kinh thánh
)
Mặc
áo
tang
và
rắc
tro
lên
đầu (để để tang hoặc sám hối).
Để
tang
,
sám hối
ăn
năn
.
Tham khảo
sửa
"
sackcloth
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)