Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsæk.ˌklɔθ/

Danh từ

sửa

sackcloth /ˈsæk.ˌklɔθ/

  1. Vải bao tải.
  2. Quần áo tang; quần áo mặc khi sám hối.

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa