Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sæ.ˈʃeɪ/

Danh từ

sửa

sachet /sæ.ˈʃeɪ/

  1. Túi nhỏ ướp nước hoa; túi bột thơm (để ướp quần áo).
  2. Bột thơm (đựng trong túi để ướp quần áo) ((cũng) sachet powder).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
sachet
/sa.ʃɛ/
sachets
/sa.ʃɛ/

sachet /sa.ʃɛ/

  1. Túi con, túi.
  2. Túi bột thơm (để ướp quần áo).
  3. (Dược học) Túi (thuốc).

Tham khảo

sửa