Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sa.bli.je/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
sablier
/sa.bli.je/
sabliers
/sa.bli.je/

sablier /sa.bli.je/

  1. Đồng hồ cát.
  2. Người bán cát.
  3. (Kỹ thuật) Ngăn lọc cát sỏi (trong bột giấy).
  4. (Sử học) Bình đựng cát (để thấm mực sau khi viết).
    sablier élastique — (thực vật học) cây vông đồng

Tham khảo

sửa