sablier
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sa.bli.je/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
sablier /sa.bli.je/ |
sabliers /sa.bli.je/ |
sablier gđ /sa.bli.je/
- Đồng hồ cát.
- Người bán cát.
- (Kỹ thuật) Ngăn lọc cát sỏi (trong bột giấy).
- (Sử học) Bình đựng cát (để thấm mực sau khi viết).
- sablier élastique — (thực vật học) cây vông đồng
Tham khảo
sửa- "sablier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)