Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sỏi thực vật
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sɔ̰j
˧˩˧
tʰɨ̰ʔk
˨˩
və̰ʔt
˨˩
ʂɔj
˧˩˨
tʰɨ̰k
˨˨
jə̰k
˨˨
ʂɔj
˨˩˦
tʰɨk
˨˩˨
jək
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂɔj
˧˩
tʰɨk
˨˨
vət
˨˨
ʂɔj
˧˩
tʰɨ̰k
˨˨
və̰t
˨˨
ʂɔ̰ʔj
˧˩
tʰɨ̰k
˨˨
və̰t
˨˨
Danh từ
sửa
sỏi thực vật
(
Khảo cổ học
) Các
cấu trúc
silicon
hiển vi
tìm thấy trong
xác
thực vật
hoá thạch
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
phytolith