Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hiển vi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hiə̰n
˧˩˧
vi
˧˧
hiəŋ
˧˩˨
ji
˧˥
hiəŋ
˨˩˦
ji
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hiən
˧˩
vi
˧˥
hiə̰ʔn
˧˩
vi
˧˥˧
Danh từ
sửa
Thiết bị
quang học
gồm một hoặc nhiều
thấu kính
để phóng to
hình ảnh
của những
đối tượng
rất nhỏ.
Kính
hiển vi
.
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
microscope