Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɪ.lɪ.kən/

Danh từ

sửa

silicon /ˈsɪ.lɪ.kən/

  1. (Hoá học) Silic.

Tham khảo

sửa