Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
søl
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
søl
sølet
Số nhiều
søl
,
søler
søla
,
sølene
søl
gđ
Sự
nhớp nhúa
.
søl
av melk på bordet
å male taket er noe
søl
.
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
oljesøl
:
Vết
dầu
loang
.
(1)
papirsøl
:
Giấy
rác
.
Tham khảo
sửa
"
søl
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)