Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sølet
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Tính từ
1.1.1
Phương ngữ khác
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
sølet
gt
sølet
Số nhiều
sølete
Cấp
so sánh
—
cao
—
sølet
Nhớp nhúa
,
nhớp nháp
,
dơ dáy
,
bẩn thỉu
.
sølete
veier/sko
Phương ngữ khác
sửa
sølete
Tham khảo
sửa
"
sølet
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)