Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc sølet
gt sølet
Số nhiều sølete
Cấp so sánh
cao

sølet

  1. Nhớp nhúa, nhớp nháp, dơ dáy, bẩn thỉu.
      sølete veier/sko

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa