Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rubble
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈrə.bəl/
Danh từ
sửa
rubble
/ˈrə.bəl/
Gạch
vụn
bỏ đi
, đá
vụn
bỏ đi
(của nhà cũ đổ nát).
Sỏi
;
cuội
.
(
Địa lý,địa chất
)
Sa
khoáng
mảnh vụn
.
Tham khảo
sửa
"
rubble
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)