Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrə.bəl/

Danh từ

sửa

rubble /ˈrə.bəl/

  1. Gạch vụn bỏ đi, đá vụn bỏ đi (của nhà cũ đổ nát).
  2. Sỏi; cuội.
  3. (Địa lý,địa chất) Sa khoáng mảnh vụn.

Tham khảo

sửa