ru rú
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zu˧˧ zu˧˥ | ʐu˧˥ ʐṵ˩˧ | ɹu˧˧ ɹu˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɹu˧˥ ɹu˩˩ | ɹu˧˥˧ ɹṵ˩˧ |
Động từ
sửaru rú
- (sống) quanh quẩn ở một nơi chật hẹp nào đó, không dám đi ra ngoài, không đi đâu xa.
- Suốt ngày ru rú trong nhà.
Đồng nghĩa
sửaTham khảo
sửa- Ru rú, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam