Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zu˧˧ zu˧˥ʐu˧˥ ʐṵ˩˧ɹu˧˧ ɹu˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹu˧˥ ɹu˩˩ɹu˧˥˧ ɹṵ˩˧

Động từ sửa

ru rú

  1. (sống) quanh quẩn ở một nơi chật hẹp nào đó, không dám đi ra ngoài, không đi đâu xa.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Đồng nghĩa sửa

Tham khảo sửa

  • Ru rú, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam