Tiếng Anh

sửa
 
rover

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈroʊ.vɜː/

Danh từ

sửa

rover (số nhiều rovers)

  1. Xe tự hành (trên Mặt Trăng, sao Hỏa...).
  2. Người hay đi lang thang.
  3. Trưởng đoàn hướng đạo.
  4. Đích không nhất định, đích bắn tầm xa (bắn cung).
    to shoot at rovers — bắn vào những đích không nhất định
  5. (Cổ) Cướp biển.

Đồng nghĩa

sửa
cướp biển

Từ liên hệ

sửa
xe tự hành

Tham khảo

sửa