Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrɑʊndz.mən/

Danh từ

sửa

roundsman /ˈrɑʊndz.mən/

  1. Người đi giao hàng.
    milk roundsman — người đi giao sữa
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Viên cai cảnh sát.

Tham khảo

sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)