rouleau
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ruː.ˈloʊ/
Danh từ
sửarouleau số nhiều rouleaux /rouleaux/ /ruː.ˈloʊ/
Tham khảo
sửa- "rouleau", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁu.lɔ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
rouleau /ʁu.lɔ/ |
rouleaux /ʁu.lɔ/ |
rouleau gđ /ʁu.lɔ/
- Cuộn.
- Rouleau de papier — cuộn giấy
- Rouleau de pièces de cinq sous — một cuộn đồng năm xu
- Sóng cuộn (ở bờ biển).
- Cuộn tóc.
- Trục lăn, con lăn; trục cán.
- Rouleau compresseur/rouleau compacteur/rouleau automoteur — xe lu (lăn đường)
- Rouleau à pied-de-mouton — xe lu có vấu đầm, xe lu đầm
- Rouleau à pneus isodynes — xe lu (lăn đường) bánh hơi đồng lực
- Rouleau vibrant — xe lu lăn rung
- Rouleau cannelé — con lăn khía, trục khía
- Rouleau ondulé — con lăn có gân
- Rouleau de chaîne — trục xích, bánh xích
- Rouleau aiguiseur — trục lăn mài nhọn
- Rouleau déplisseur — trục là phẳng (giấy)
- Rouleau encreur — trục lăn mực
- Rouleau enrouleur — trục cuộn
- Rouleau à friction — con lăn ma sát
- Rouleau à pâtisserie — trục cán bột làm bánh ngọt
- Rouleau brise-mottes — trục lăn vỡ đất
- Rouleau d’imprimerie — trục lăn máy in
- être au bout de son rouleau — (thân mật) hết lý; hết phương; kiệt sức; hết tiền; sắp chết
Tham khảo
sửa- "rouleau", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)