Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rosary
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
rosary
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈroʊ.zə.ri/
Danh từ
sửa
rosary
(
số nhiều
rosaries
)
/ˈroʊ.zə.ri/
Bài
kinh
rôze
(vừa
đọc
vừa lần
tràng hạt
);
sách
kinh rôze; kinh
Mân Côi
.
Chuỗi
tràng hạt
,
Mân Côi
.
Vườn
hoa hồng
.
Tham khảo
sửa
"
rosary
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)