Tiếng Anh

sửa
 
rosary

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈroʊ.zə.ri/

Danh từ

sửa

rosary (số nhiều rosaries) /ˈroʊ.zə.ri/

  1. Bài kinh rôze (vừa đọc vừa lần tràng hạt); sách kinh rôze; kinh Mân Côi.
  2. Chuỗi tràng hạt, Mân Côi.
  3. Vườn hoa hồng.

Tham khảo

sửa