Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rorty
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
rorty
(
Từ lóng
)
Thích
vui
nhộn
,
vui
tính
(người).
Vui
thú
,
thú vị
,
khoái trá
.
to have a
rorty
time
— được hưởng một thời gian vui thú
Tham khảo
sửa
"
rorty
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)