Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʁɔ̃.dɛ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
rondin
/ʁɔ̃.dɛ̃/
rondins
/ʁɔ̃.dɛ̃/

rondin /ʁɔ̃.dɛ̃/

  1. Khúc củi (tròn).
  2. Súc gỗ lính sam.
  3. Cây gậy lớn.

Tham khảo sửa