Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rondin
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁɔ̃.dɛ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
rondin
/ʁɔ̃.dɛ̃/
rondins
/ʁɔ̃.dɛ̃/
rondin
gđ
/ʁɔ̃.dɛ̃/
Khúc
củi
(tròn).
Súc
gỗ
lính
sam
.
Cây
gậy
lớn
.
Tham khảo
sửa
"
rondin
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)