Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʁɔ̃.dœʁ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
rondeur
/ʁɔ̃.dœʁ/
rondeurs
/ʁɔ̃.dœʁ/

rondeur gc /ʁɔ̃.dœʁ/

  1. Trạng thái tròn.
  2. Sự tròn trĩnh; bộ phận tròn trặn.
    La rondeur de ses bras — sự tròn trĩnh của cánh tay cô ta
    Les rondeurs d’une femme — những bộ phận tròn trặn của một phụ nữ
  3. Sự thẳng thắn.
    Rondeur de caractère — tính tình thẳng thắn

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa