rondeur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁɔ̃.dœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
rondeur /ʁɔ̃.dœʁ/ |
rondeurs /ʁɔ̃.dœʁ/ |
rondeur gc /ʁɔ̃.dœʁ/
- Trạng thái tròn.
- Sự tròn trĩnh; bộ phận tròn trặn.
- La rondeur de ses bras — sự tròn trĩnh của cánh tay cô ta
- Les rondeurs d’une femme — những bộ phận tròn trặn của một phụ nữ
- Sự thẳng thắn.
- Rondeur de caractère — tính tình thẳng thắn
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "rondeur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)