Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.pɔ.kʁi.zi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
hypocrisie
/i.pɔ.kʁi.zi/
hypocrisies
/i.pɔ.kʁi.zi/

hypocrisie gc /i.pɔ.kʁi.zi/

  1. Tính đạo đức giả.
  2. Việc giả đạo đức.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa