Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈstɪr.ˌɔɪd/

Danh từ sửa

steroid /ˈstɪr.ˌɔɪd/

  1. (Hóa) Xteoit (một trong số các hợp chất hữu cơ được sinh ra tự nhiên trong cơ thể, bao gồm những hoocmon và vitamin nào đó).

Thành ngữ sửa

  • on steroid: ở dạng cực đoan hay mạnh hơn nhiều so với bình thường.
    The brownies and pecan rolls are sweets on steroid - mấy cái bánh này ngọt kinh khủng.

Tham khảo sửa