Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrɪs.ki.nəs/

Danh từ

sửa

riskiness /ˈrɪs.ki.nəs/

  1. Tính liều, tính mạo hiểm.
  2. Khả năng có thể gây ra rủi ro, khả năng có thể gây ra nguy hiểm.

Tham khảo

sửa