rictus
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈrɪk.təs/
Danh từ
sửarictus /ˈrɪk.təs/
- Sự há miệng ra (thú vật), sự há mỏ ra (chim); sự nhếch mép (người); (y học) sự cười nhăn.
- Sự nở (hoa có tràng hình môi).
Tham khảo
sửa- "rictus", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁik.tys/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
rictus /ʁik.tys/ |
rictus /ʁik.tys/ |
rictus gđ /ʁik.tys/
Tham khảo
sửa- "rictus", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)