Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nhếch mép
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɲəjk
˧˥
mɛp
˧˥
ɲḛt
˩˧
mɛ̰p
˩˧
ɲəːt
˧˥
mɛp
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɲek
˩˩
mɛp
˩˩
ɲḛk
˩˧
mɛ̰p
˩˧
Động từ
sửa
nhếch mép
Hơi
hé
miệng
cười
.
Cả buổi không
nhếch mép
.
Đồng nghĩa
sửa
nhếch môi
Tham khảo
sửa
"
nhếch mép
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)