Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít revisjon revisjonen
Số nhiều revisjoner revisjonene

revisjon

  1. Sự soát lại, duyệt lại, duyệt xét.
    revisjon av alkohollovgivningen/regnskapene

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa