revisjon
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | revisjon | revisjonen |
Số nhiều | revisjoner | revisjonene |
revisjon gđ
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "revisjon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | revisjon | revisjonen |
Số nhiều | revisjoner | revisjonene |
revisjon gđ