Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁət.ʁu.si/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
retroussis
/ʁət.ʁu.si/
retroussis
/ʁət.ʁu.si/

retroussis /ʁət.ʁu.si/

  1. Vành vểnh lên.
  2. Mép áo vén lên.

Tham khảo

sửa