Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
retentively
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˈtɛn.tɪv.li/
Phó từ
sửa
retentively
/.ˈtɛn.tɪv.li/
Có
khả năng
nhớ
các
sự kiện
;
dai
,
lâu
(trí nhớ).
Có
khả năng
giữ
, có
khả năng
ngăn
;
giữ lại
,
cầm
lại.
Tham khảo
sửa
"
retentively
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)