retainer
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /rɪ.ˈteɪ.nɜː/
Danh từ
sửaretainer /rɪ.ˈteɪ.nɜː/
- Sự giữ lại làm của riêng; sự được giữ lại làm của riêng.
- Tiền trả trước cho luật sư.
- người hầu cận, người tuỳ tùng.
- old retainer — (đùa cợt) lão bộc
- Vật giữ; người cầm giữ.
- a retainer of heat — vật giữ nhiệt
- Tình trạng được giữ lại (để làm một công tác gì).
- (Kỹ thuật) Vòng kẹp; cái hãm, khoá dừng.
Tham khảo
sửa- "retainer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)