Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁe.sy.si.te/

Ngoại động từ

sửa

ressusciter ngoại động từ /ʁe.sy.si.te/

  1. Làm sống lại.
    Ressusciter les morts — làm người chết sống lại một tình cảm
  2. Làm cho hồi phục (sau trận ốm nặng); làm tươi tỉnh lại.
    Cette bonne nouvelle l’a ressuscité — tin vui ấy làm cho nó tươi tỉnh lại

Nội động từ

sửa

ressusciter nội động từ /ʁe.sy.si.te/

  1. Sống lại, phục sinh.
  2. Hồi phục, khỏe khoắn lại (sau trận ốm).
  3. (Nghĩa bóng) Hồi lại, hồi sinh.
    La nature ressuscité à chaque printemps — thiên nhiên hồi lại mỗi lần xuân về
    Pays qui ressuscite — đất nước hồi sinh (sau chiến tranh...)

Tham khảo

sửa