ressusciter
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁe.sy.si.te/
Ngoại động từ
sửaressusciter ngoại động từ /ʁe.sy.si.te/
- Làm sống lại.
- Ressusciter les morts — làm người chết sống lại một tình cảm
- Làm cho hồi phục (sau trận ốm nặng); làm tươi tỉnh lại.
- Cette bonne nouvelle l’a ressuscité — tin vui ấy làm cho nó tươi tỉnh lại
Nội động từ
sửaressusciter nội động từ /ʁe.sy.si.te/
- Sống lại, phục sinh.
- Hồi phục, khỏe khoắn lại (sau trận ốm).
- (Nghĩa bóng) Hồi lại, hồi sinh.
- La nature ressuscité à chaque printemps — thiên nhiên hồi lại mỗi lần xuân về
- Pays qui ressuscite — đất nước hồi sinh (sau chiến tranh...)
Tham khảo
sửa- "ressusciter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)