Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
responsive
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/rɪ.ˈspɑːnt.sɪv/
Tính từ
sửa
responsive
/rɪ.ˈspɑːnt.sɪv/
Đáp
lại
,
trả lời
.
a
responsive
gesture
— cử chỉ đáp lại
Sẵn sàng
đáp
lại
,
dễ
phản ứng
lại
;
dễ
cảm
(tính tình).
Tham khảo
sửa
"
responsive
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)