Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /rɪ.ˈzɪ.dʒə.wəm/

Danh từ

sửa

residuum số nhiều residua /ri'zidjuə/ /rɪ.ˈzɪ.dʒə.wəm/

  1. Phần còn lại.
  2. (Hoá học) .
  3. (Toán học) Số dư.
  4. Số chưa tính; số tính nhầm vào (khi tính nhầm).
  5. (Từ cổ,nghĩa cổ) Cặn bã của xã hội.

Tham khảo

sửa