Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌrɛ.zɜː.ˈveɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

reservation /ˌrɛ.zɜː.ˈveɪ.ʃən/

  1. Sự hạn chế; điều kiện hạn chế.
    mental reservation — thái độ ngầm biểu lộ sự hạn chế tán thành (cái gì)
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Vùng đất dành riêng.
    Indian reservation — vùng dành riêng cho người da đỏ
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sự dành trước, sự giữ trước (vé tàu, buồng ở, chỗ ngồi ở rạp hát).
  4. (Pháp lý) Sự bảo lưu.

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)