reservation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌrɛ.zɜː.ˈveɪ.ʃən/
Danh từ
sửareservation /ˌrɛ.zɜː.ˈveɪ.ʃən/
- Sự hạn chế; điều kiện hạn chế.
- mental reservation — thái độ ngầm biểu lộ sự hạn chế tán thành (cái gì)
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Vùng đất dành riêng.
- Indian reservation — vùng dành riêng cho người da đỏ
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sự dành trước, sự giữ trước (vé tàu, buồng ở, chỗ ngồi ở rạp hát).
- (Pháp lý) Sự bảo lưu.
Tham khảo
sửa- "reservation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)