Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈri.ˌskrɪpt/

Danh từ

sửa

rescript /ˈri.ˌskrɪpt/

  1. Sự viết lại, bản viết lại.
  2. Huấn lệnh; lời công bố (của nhà cầm quyền, của chính phù).
  3. Thư trả lời của giáo hoàng (về vấn đề luật giáo hội... ).

Tham khảo

sửa