repudiation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /rɪ.ˌpjuː.di.ˈeɪ.ʃən/
Danh từ
sửarepudiation /rɪ.ˌpjuː.di.ˈeɪ.ʃən/
- Sự từ chối, sự cự tuyệt, sự thoái thác, sự không nhận.
- Sự bỏ (vợ).
- Sự không công nhận, sự không thừa nhận, bác bỏ (một thuyết).
- Sự quịt nợ, sự không thừa nhận (một món nợ công).
Tham khảo
sửa- "repudiation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)