Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /rɪ.ˌpjuː.di.ˈeɪ.ʃən/

Danh từ sửa

repudiation /rɪ.ˌpjuː.di.ˈeɪ.ʃən/

  1. Sự từ chối, sự cự tuyệt, sự thoái thác, sự không nhận.
  2. Sự bỏ (vợ).
  3. Sự không công nhận, sự không thừa nhận, bác bỏ (một thuyết).
  4. Sự quịt nợ, sự không thừa nhận (một món nợ công).

Tham khảo sửa