Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /rɪ.ˈprɛ.ʃən/

Danh từ

sửa

repression /rɪ.ˈprɛ.ʃən/

  1. Sự dẹp, sự đàn áp, sự trấn áp; cuộc đàn áp.
  2. Sự kiềm chế, sự nén lại.
    the repression of one's emotion — sự nén những xúc cảm của mình

Tham khảo

sửa