Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌrɛ.prɪ.ˈzɛn.tə.bᵊl/

Tính từ

sửa

representable /ˌrɛ.prɪ.ˈzɛn.tə.bᵊl/

  1. Có thể tiêu biểu, có thể tượng trưng.
  2. Có thể thay mặt, có thể đại diện.
  3. Có thể miêu tả, có thể hình dung.
  4. Có thể đóng; có thể diễn (kịch).

Tham khảo

sửa