representable
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌrɛ.prɪ.ˈzɛn.tə.bᵊl/
Tính từ
sửarepresentable /ˌrɛ.prɪ.ˈzɛn.tə.bᵊl/
- Có thể tiêu biểu, có thể tượng trưng.
- Có thể thay mặt, có thể đại diện.
- Có thể miêu tả, có thể hình dung.
- Có thể đóng; có thể diễn (kịch).
Tham khảo
sửa- "representable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)